Giá: 44.000.000 ₫
Bảo hành: 12 tháng
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 15 lượt đánh giá
Vận hành êm và tiết kiệm chi phí
Tốc độ in cực nhanh 200 CPS cho bản in sắc nét và rõ ràng chống tẩy xóa
Đầu in cực bền 500 triệu ký tự
Máy in giấy phẳng (bằng)
Thiết kế chắc chắn, khép kín, chống côn trùng, chuột bọ xâm nhập
Tự động cân lề giấy
Phát hiện giấy nghiên, xéo, tự động cân chỉnh đúng mới cho in tiếp
Theo dõi tình trạng, thông số kỹ thuật dễ dàng trong môi trường mạng trực tuyến.
Điều này lý giải lúc nào bạn cũng có kỹ thuật hướng dẫn ngay bên cạnh bạn bất cứ lúc nào, bạn sẽ yên tâm làm việc.
Vì tất cả những thông số kỹ thuật nó nằm ngay trên màn hình máy tính của bạn, phòng quản trị tin học hay nhân viên kỹ thuật của bạn.
Hoặc bạn là người sử dụng không chuyên, thì có chúng tôi luôn bên cạch bạn lúc nào bạn cần đến, không phải mất thời gian đợi kỹ thuật chúng tôi đến tận nơi bạn chỉnh sửa hay khắc phục sự cố.
Mọi thao tác điều thật dễ dàng trong môi trường trực tuyến
JOLIMARK FP8800K+ là một máy in kim JOLIMARK đặc biệt đa chức năng đẳng cấp công nghệ không chỉ in bằng tốt nghiệp mà còn in hóa đơn giá trị gia tăng invoice GTGT VAT từ 1 - 6 liên giấy, in sổ tiết kiệm và bảng kê giao dịch ngân hàng.
- Nạp giấy tờ rời: vào phía trước - ra trước ; nạp phía trước - ra sau
- Bộ cuốn giấy đục lổ: vào phía sau - ra trước ; vào phía trước - ra sau
Công ngệ in |
Đầu in 24 kim |
Chiều rộng in |
136 Columns (10CPI) / 345.44mm |
Tốc độ in siêu tốc |
400 CPS |
Tốc độ cao |
300 CPS |
Tốc độ chuẩn |
200 CPS |
Kích thước đầu in |
0.22mm |
Tuổi thọ đầu in |
500 triệu ký tự va đập |
Độ phân giải |
360 × 360 DPI (tối đa) |
Các bộ ký tự 17 bộ ký tự quốc tế |
Mỹ, Pháp, Đức, Anh, Đan Mạch 1, Thụy Điển, Ý, Tây Ban Nha 1, Nhật Bản, Na Uy, Đan Mạch 2, Tây Ban Nha 2, Latin Am, Hàn Quốc, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ |
Phông chữ |
Fonts Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B, Orator |
Mã vạch |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, Code 128 B, Code 128 C,NW-7 |
Mật độ dòng |
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Mật độ kí tự |
10CPI, 12CPI, 15CPI, proportional |
Giao tiếp máy tính |
Chuẩn: USB 2.0, Song song (IEEE-1284), Tùy chọn: giao diện nối tiếp RS232, Giao diện Ethernet 10/100 |
132KB |
|
Ruy băng mực |
20 triệu ký tự |
Độ ồn |
|
Đường đi giấy |
Nạp giấy tờ rời: vào phía trước - ra trước ; nạp phía trước - ra sau Bộ cuốn giấy đục lổ: vào phía sau - ra trước ; vào phía trước - ra sau |
Đặc điểm kỹ thuật giấy |
- Giấy tờ rời : + Chiều rộng: 127 ~ 430mm, Chiều dài: 127 ~ 558.8mm + Độ dày: 0.08~0.12mm, - Giấy liên tục đục lổ : + Chiều rộng: 127 ~ 406mm, độ dầy: 0.08~0.12mm, |
Độ dầy giấy |
2.0mm |
Sao chép (copy) |
1 bảng gốc + 6 bản sao |
Chức năng đặc biệt |
- Tự động phát hiện giấy nghiêng, xéo: cân chỉnh lại sau đó mới cho in - Tự động canh cạnh giấy - Tự động điều chỉnh độ dày giấy - Tự động load giấy - Automatic Pin Break Compensation, - Automatic Pin Alternation, - Automatic Emulation Match, - Online Parameter Setting, + Options full slot position paper loading and printing - Màn hình hiển thị LCD |
Kích thước máy in |
Rộng: 635mm × Sâu: 335mm × Cao: 294mm |
Trọng lượng |
22kg |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40oC, Độ ẩm: 40% RH ~ 90% RH (Không có nước ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -40 ~ 55oC, Độ ẩm: ≤93% RH (40oC) |
Nguồn điện sử dụng |
176 ~ 242V hoặc 100 ~ 110V, 50 ~ 60Hz |
Print type |
24-pin impact dot matrix |
Print direction |
Bi-directional with logic seeking |
Print width |
136 Columns (10CPI)/345.44mm |
Print speed |
Super high speed 400 cps High speed 300 cps Normal 200 cps High density 150CPS |
Print head |
Life:500 million strokes/wire |
Resolution |
360X360 dpi (Maximum) |
Character sets |
17 international character sets U.S.A, France, Germany, U.K, Denmark1, Sweden, Italy, Spain1, Japan, Norway,Denmark2, Spain2, Latin Am, Korea, Legal, Netherlands, Turkey |
Fonts |
Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, |
Bar code |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, |
Character pitch |
10cpi, 12cpi, 15cpi, proportional |
Line space |
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Emulation |
EPSON ESC/PK2, OKI 5530SC, IBM 2391 |
Interface |
Standard: Parallel, USB 2.0 (Full- Speed) Options RS-232C serial interface,10/100 Base-T Ethernet interface |
Input Buffer |
132KB |
Ribbon |
Model JMR106 - Life > 20 million characters (draft mode) |
Noise |
< 58dB(A)(ISO7779 standard) |
Paper feed type |
Cut sheet front in ,front out Continuous paper rear in ,front out |
Paper specification |
Cut sheet Width:127~430mm Continuous paper Width:127~406mm |
Max paper thickness |
2.0mm |
Copy |
Original+6 copies |
Automatic function |
Automatic gap adjustment, Automatic document alignment, Automatic paper edge detection |
Special function |
LCD display |
Dimension |
|
Weight |
Approx. 22Kg |
Environmental conditions |
Operating Temperature:5-40℃ Humidity:40%RH-90%RH(No condensation) Storage Temperature:-40-55℃ Humidity≤93%RH(40℃ No condensation) |
Power |
Requirements Rated voltage:198-242V or 100~110V Rated frequency range 50/60Hz |
Safety marks |
GB 4943 |
Print type |
24-pin impact dot matrix |
Print direction |
Bi-directional with logic seeking |
Print width |
136 Columns (10CPI)/345.44mm |
Print speed |
Super high speed 400 cps High speed 300 cps Normal 200 cps High density 150CPS |
Print head |
Life:500 million strokes/wire |
Resolution |
360X360 dpi (Maximum) |
Character sets |
17 international character sets. U.S.A, France, Germany, U.K, Denmark1, Sweden, Italy, Spain1, Japan, Norway,Denmark2, Spain2, Latin Am, Korea, egal, Netherlands, Turkey |
Fonts |
Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B |
Bar code |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, Code 128 B, Code 128 C, NW-7 |
Character pitch |
10cpi, 12cpi, 15cpi, proportional |
Line space |
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Emulation |
EPSON ESC/PK2, OKI 5530SC |
Interface |
Standard : Parallel interface, USB 2.0 (Full- Speed) Options RS-232C serial interface, 10/100 Base-T Ethernet interface |
Input Buffer |
132KB |
Ribbon |
Model JMR106. Life > 20 million characters (draft mode) |
Noise |
< 58dB(A)(ISO7779 standard) |
Paper feed type |
Cut sheet front in ,front out Continuous paper rear in ,front out |
Paper specification |
Cut sheet Width:127~430mm Continuous paper Width:127~406mm |
Max paper thickness |
2.0mm |
Máy in bằng tốt nghiệp Jolimark FP-8800K+,
máy chuyên in bằng tốt nghiệp Jolimark FP-8800K+,
máy in dùng để in bằng tốt nghiệp Jolimark FP-8800K+,
bán máy in bằng tốt nghiệp Jolimark FP-8800K+,
in bằng tốt nghiệp bằng máy in nào tốt nhất Jolimark FP-8800K+,
máy in bằng tốt nghiệp olivetti pr2 plus,
máy in bằng tốt nghiệp Epson,
máy in bằng tốt nghiệp olivetti pr2e
may in giay khen bang khen,
may in bang khen kho a3,
may in bang khen,
máy in bằng khen,
máy in giấy khen khổ a3,
máy in giấy khen,
mua máy in giấy khen,
may in giay khen a3,
may in giay khen,
may in giay khen kho a3,
Jolimark FP-8800K
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved