Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Máy in kim Epson LQ 350, Máy in hóa đơn GTGT 3 liên Epson LQ 350, Máy in kim hóa đơn Epson LQ 350, máy in hóa đơn Epson LQ 350
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Máy in kim Epson LQ 350, Máy in hóa đơn GTGT 3 liên Epson LQ 350, Máy in kim hóa đơn Epson LQ 350, máy in hóa đơn Epson LQ 350
Máy in kim Epson LQ 350
Khổ giấy in: A4, in giấy liên tục tối đa 4 liên
Tốc độ in nháp chữ mờ: 347 ký tự/ giây
Tốc độ in văn bản sắc nét: 86 ký tự/ giây
Độ phân giải: 360 x 360 dpi
Chuẩn kết nối: USB, parallel, serial
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Giao hàng: miễn phí TPHCM
Máy in kim Epson LQ 350
Khi quý khách mua hàng
CAM KẾT
Máy in kim Epson LQ 350
Tốc độ in văn bản hóa đơn giá trị gia tăng VAT (GTGT) sắc nét LQ: 10 cpi: 86 ký tự/ 1 giây, in giấy liên tục từ 1 đến 4 liên
Máy in kim Epson LQ-350 tốc độ in nháp (HighSpeed-Draft) 10 cpi: 3471 ký tự/ 1 giây
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Máy in kim Epson LQ 350, máy in kim A4, công nghệ in 24 kim
Epson LQ 350 Specification
PRINTER TYPE |
Impact Dot Matrix |
||
PRODUCT NAME |
Epson LQ-350 |
||
PRODUCT CODE |
C11CC25011 |
||
PRINTING METHOD |
Impact dot matrix |
||
NUMBER OF PINS IN HEAD |
24 pins |
||
PRINT DIRECTION |
Bi-directional with logic seeking |
||
PRINT SPEED |
|||
HIGH SPEED DRAFT |
10 CPI |
347 cps |
|
DRAFT |
10 CPI |
260 cps |
|
DRAFT CONDENSED |
17 CPI |
222 cps |
|
LQ |
10 CPI |
86 cps |
|
LQ CONDENSED |
17 CPI |
147 cps |
|
PRINT CHARACTERISTICS |
|||
CHARACTER SETS |
15 International character sets, 13 character code tables (Standard), Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15 |
||
BITMAP FONTS |
Epson Draft : |
10, 12, 15 CPI |
|
SCALABLE FONTS |
Epson Roman : |
10.5 pt., 8 to 32 pt. (every 2 pt.) |
|
BAR CODE FONT |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A |
||
PRINTABLE COLUMNS |
|||
PITCH (CPI) |
Character per line |
||
10 CPI |
80 |
||
12 CPI |
96 |
||
15 CPI |
120 |
||
17 CPI |
137 |
||
20 CPI |
160 |
||
PAPER HANDLING |
|||
PAPER PATH |
Manual Insertion: |
Rear in, Top out |
|
PAPER SIZE |
|||
CUT SHEET |
Manual Insertion |
Width : |
100 ~ 257 mm (3.9 ~ 10.1") |
|
CUT SHEET (MULTI PART) |
Width : |
100 ~ 257 mm (3.9 ~ 10.1") |
ENVELOPE |
No.6 |
Width : |
165 mm (6.5") |
|
No.10 |
Width : |
241 mm (9.5") |
CONTINUOUS PAPER |
|
Width : |
101.6 ~ 254 mm (4.0 ~ 10.0") |
ROLL PAPER |
|
Width : |
216 mm (8.5 ") |
PAPER FEEDING |
STANDARD |
Friction, Push |
|
|
OPTIONAL |
Roll Paper Holder |
|
COPIES |
Original + 3 copies |
||
LINE SPACING |
4.23 mm (1/6 inch) or programmable in increments of 0.118 mm (1/216 inch) |
||
INPUT DATA BUFFER |
|||
|
128 KByte |
||
INTERFACE |
|||
STANDARD |
Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported) |
||
|
Serial I/F |
||
|
USB (ver 2.0 full speed) I/F |
||
RIBBON CARTRIDGE |
|||
STANDARD |
|
|
|
|
COLOUR : |
Black |
|
ACOUSTIC NOISE |
|||
|
Approx. 53dB (A) (ISO 7779 pattern) |
||
RELIABILITY |
|||
MVBF (Mean Print Volume Between Failure) |
Approx. 20 million lines (Except print head) |
||
MTBF (Mean Time Between Failure) |
Approx. 10,000 POH (25% duty cycle) |
||
PRINT HEAD LIFE |
Approx. 400 million strokes/wire |
||
CONTROL PANEL |
|||
|
4 switches, 5 LEDs |
||
ENVIRONMENTAL CONDITIONS (OPERATING) |
|||
TEMPERATURE |
5 ~ 35 °C |
||
HUMIDITY |
10 ~ 80 % RH |
||
ELECTRICAL SPECIFICATION |
|||
RATED VOLTAGE |
AC 120 V / AC 220 - 240 V |
||
RATED FREQUENCY |
50 Hz / 60 Hz |
||
POWER CONSUMPTION |
Approx. 27 W (ISO/IEC 10561 Letter pattern) |
||
DIMENSIONS |
|||
WIDTH |
362 mm (348 mm Except knob) |
||
DEPTH |
275 mm |
||
HEIGHT |
154 mm |
||
WEIGHT |
Approx. 4.1 kg |
||
PRINTER DRIVER / UTILITY |
|||
OS |
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
||
UTILITY |
Epson Status Monitor 3 (Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®) |
||
OPTIONS |
|||
C13S015633 |
FABRIC RIBBON CARTRIDGE (BLACK) |
||
C11C811141 |
ROLL PAPER HOLDER |
||
WARRANTY |
|||
Standard Warranty |
12 months return to base |
||
Optional |
Additional 2 years return to base warranty - 3YWLQ350 |
So sánh các dòng máy in kim dùng in hóa đơn giá trị gia tăng VAT (GTGT)
CHỨC NĂNG |
EPSON LQ310 |
EPSON LQ350 |
JOLIMARK DP320 |
JOLIMARK DP350 |
Tốc độ in nháp ( Drap) 10 CPI |
347 ký tự/ 1 giây |
347 ký tự/ 1 giây |
267 ký tự/ 1 giây |
400 ký tự/ 1 giây |
Tốc độ in sắc nét 10 CPI |
86 ký tự/ 1 giây |
86 ký tự/ 1 giây |
90 ký tự/ 1 giây |
150 ký tự/ 1 giây |
Độ phân giải |
360 x 360 dpi |
360 x 360 dpi |
360 x 360 dpi |
360 x 360 dpi |
Bộ nhớ |
128 kb |
132 kb |
132 kb |
132 kb |
Khổ giấy |
A4 |
A4 |
A4 |
A4 |
Liên giấy liên tục |
4 |
4 |
5 |
5 |
Chức năng đặc biệt |
Cài đặt thủ công |
Cài đặt thủ công |
Cài đặt thông số trực tuyến (online) |
Cài đặt thông số trực tuyến (online) |
Tốc độ in văn bản sắc nét nhanh nhất theo thứ tự
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved