Giá: 10.560.000 ₫
Bảo hành: 12 tháng
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Dòng máy in 24 kim PLQ-20 rất nhanh và linh hoạt với tốc độ in đến 480 ký tự/giây, tốc độ nạp giấy nhanh cho phép bạn hoàn thành công việc trong một thời gian ngắn nhất.
Tốc độ đẩy giấy tăng đáng kể nhờ bộ canh hàng, canh đầu in, canh mép giấy – tất cả đều tự động bảo đảm quy trình in an toàn không sự cố với tiêu chí tăng năng suất, giảm giá thành và tăng sự hài lòng cho người sử dụng.
Dòng máy in PLQ-20 không chỉ là một lựa chọn lý tưởng để in sổ (passbook), mà còn thích hợp với vô số ứng dụng khác nhau.
Một trong những lợi điểm chính là khả năng in trên các loại giấy đa dạng dùng trong ngành tài chính và hành chính văn phòng.
Những loại giấy này bao gồm các loại sổ (passbook) có độ dày lên đến 2,6mm, chi phiếu ngân hàng, visa, biểu mẫu, hóa đơn, vé và nhiều loại văn bản khác.
Thêm vào đó, còn vô số các tùy chọn khác sẵn sàng đáp ứng nhiều nhu cầu kinh doanh khác nhau, bao gồm giấy liên tục, giấy rời và nhãn in.
Máy còn giúp cho việc in nhiều liên (bản sao) đơn giản hơn bằng cách dùng giấy carbon để in một bộ in 1+6 bản.
Dòng máy 24 kim PLQ-20 không chỉ vận hành nhanh chóng mà còn cực kỳ đáng tin cậy.
Được thiết kế để làm việc bền bỉ, chiếc máy nồi đồng cối đá này có thể làm việc nhất quán trong những môi trường bận rộn nhất.
Máy có thể chạy mà không hỏng hóc trong khi in khoảng 7 triệu dòng.
Khả năng này còn được tăng lên nhờ quãng thời gian máy chạy không hỏng hóc khoảng 10.000 giờ và tuổi thọ đầu in 400 triệu va đập
Sêri máy 24-pin PLQ-20 là loại máy cỡ bỏ túi cực mạnh. Chỉ chiếm một không gian nhỏ, chúng thích hợp để trên mặt quầy hay ở những không gian bị hạn chế.
Bộ phận hướng dẫn giấy nhỏ giúp gập giấy sắp in là một nét độc đáo nữa của Epson giúp tiết kiệm không gian phía sau máy in.
Để tiết kiệm nhiều không gian hơn, dòng PLQ-20 có thiết kế ít choán chỗ và thêm tùy chọn giúp tiết kiệm thêm không gian, bao gồm một khay giấy ở phía trên để chứa các mẫu mã, văn bản và sách.
Với những tiêu chuẩn tương thích ESC/P2, IBM, WNI và Olivetti thiết kế sẵn cho máy in, bạn có thể dễ dàng cài đặt dòng máy PLQ-20 vào hệ thống hiện có của mình.
Dòng máy PLQ-20 cung cấp cổng giao tiếp Parallel, Serial hoặc USB, và có thể được nối thông qua cổng USB vào mạng có dây hoặc không dây.
Đặc tính linh hoạt này sẽ giúp bạn hoạch định được những giải pháp đặc biệt nhằm mở rộng mạng lưới sau này.
Năng suất cao và tuổi thọ của ruy băng cộng thêm phí bảo trì thấp dẫn đến tổng giá thành hạ.
Ruy băng sử dụng cho các máy in dòng PLQ-20 bền hơn hẳn các máy in thông thường khác và không đòi hỏi phải thay trong một thời gian dài.
Với tuổi thọ ruy băng 5 triệu ký tự, dòng máy in PLQ-20 bảo đảm giá thành cực hạ khi so sách với những máy in điển hình khác có tuổi thọ ruy băng chỉ 3,5 triệu ký tự.
Những tính năng thông minh của dòng máy PLQ-20 bảo đảm vận hành trôi chảy.
Các tính năng tự động của máy bảo đảm việc in ấn đồng nhất và dễ dàng. Dòng máy in này rất dễ bảo trì với thao tác thay ruy băng dễ dàng, tiêu tốn rất ít thời gian.
Trục lăn nạp giấy và bộ giá giữ đầu in với tính năng tự động chỉnh khoảng hở cho phép dòng máy in PLQ-20 chấp nhận đủ mọi độ dày của giấy.
Bộ cảm ứng tự động canh giấy ra chỉ thỉ cho trục nạp giấp tự động canh lại nguồn giấy nạp không thẳng hàng.
Bộ dò khổ giấy cho phép in trên cùng một khoảng cách từ mép giấy dù giấy được nạp từ một vị trí bất kỳ trong khay giấy.
Máy còn tự động nhận biết khổ giấy để đảm bảo luôn in ở vị trí chính xác trên mặt giấy.
MODEL NUMBER | PLQ-20M | |
Printing Technology | ||
Print Method | Impact dot matrix | |
Number of Pins in Head | 24 pins | |
Colour | Black | |
Print Direction | Bi-direction with logic seeking | |
Control Code | PLQ-20/20M: PR2 emulation, ESC/P2, IBM PPDS emulation, IBM 4722 emulation* PLQ-20D/20DM: PR2 emulation, ESC/P2, IBM PPDS emulation, IBM 4722 emulation |
|
Printer Speed (10 / 12 cpi) |
PR2 emulation |
ESC/P2 |
High Speed Draft | 480 / 432 cps | 480 / 576 cps |
Draft | 360 / 360 cps | 360 / 432 cps |
NLQ | 180 / 180 cps | NA |
LQ | 120 cps / 144 cps | 120 cps / 144 cps |
Print Characteristics | ||
Character Sets | International, PC-437 International, OCR-A | |
Barcode Fonts | ||
PR2 |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Coda bar (NW7), Industrial 2 of 5 | |
ESC/P |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, POSTNET | |
Printable Columns (10 / 12 cpi) |
||
Pitch | 94 / 112 cpl | |
Paper Handling | ||
Paper Feeding | Friction Feed (Front manual) | |
Paper Path | Manual Insertion (Front in, Front out / Front in, Rear out) | |
Paper Size | ||
Passbook | ||
Width |
110 - 241.3mm | |
Length |
Horizontal seam: 127 - 220mm Vertical seam: 85 - 220mm |
|
Total Thickness |
Max. 2.6mm (open passbook) | |
Weight |
95 - 116 g/m2 | |
Cut Sheet (Single) | ||
Width |
65 x 67 mm | |
Length |
245 x 297 mm | |
Thickness |
0.065 - 0.19 mm | |
Weight |
52 - 157 g/m2 | |
Cut Sheet (Multi-part) | ||
Width |
65 x 67 mm | |
Length |
245 x 297 mm | |
Copies |
1 original + 6 copies | |
Thickness |
0.12 - 0.53 mm | |
Weight |
34 - 50 g/m2 | |
Line Spacing | 4.23 mm (1/6 inch) | |
Acoustic Noise | 53 dB(A) (w/o MSRW) 55 dB(A) (w/ MSRW) |
|
Input Data Buffer | PLQ-20/20M: 64 KB PLQ-20D/20DM: 128KB |
|
Interface | PLQ-20/20M: Bi-directional Parallel 9-pin Serial USB 2.0 Full speed PLQ-20D/20DM: 9-pin Serial x 2 USB 2.0 Full speed |
|
Ribbon Cartridge | ||
Standard | Fabric Ribbon Cartridge (Black) | |
Ribbon Life |
5 million characters (LQ 10cpi, 48 dots/character) 10 million characters (Draft 10cpi, 24 dots/character) |
|
Reliability | ||
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) | 7 million lines | |
Mean Time Between Failure (MTBF) | 10,000 Power On Hours (POH) | |
Print Head Life | 400 million strokes/wire | |
Environmental Conditions (Operating) | ||
Temperature | 5 ~ 35°C | |
Humidty | 10 ~ 80% RH | |
Electrical Specification | ||
Rated Voltage | AC 220 - 240 V | |
Rated Frequency | 50Hz - 60Hz (49.5 - 60.5 Hz) | |
Power Consumption | ||
Operating |
Approx. 60W (ENERGY STAR Compliant) | |
Sleep Mode |
Approx. 8W | |
Power Off |
0W in powered off mode | |
Dimensions and Weight | ||
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved