Máy in kim Jolimark CP-9000K thay thế cho máy in kim Epson DFX9000
Công nghệ in kim : 24 kim
Copy : bản chính + 8 bản phụ
Độ rộng in : 136 cột 10CPI)/345,44mm
Độ phân giải : 360 x 360 dpi
Kết nối : USB , Parallel , Ethernet
Phạm vi sử dụng: in với tốc độ cực cao, phiếu báo thuế, phiếu xuất kho, in sao kê sổ phụ ngân hàng
Đặc điểm kỹ thuật giấy Jolimark CP-9000K
+ Giấy tờ rời: Chiều rộng: 127 ~ 420mm
+ Giấy liên tục đục lổ nhiều liên: Chiều rộng: 127 ~ 420mm, Độ dày giấy tối đa:0,9mm
Chức năng đặc biệt Jolimark CP-9000K
Máy in kim Jolimark CP 9000K có nhiều tùy chọn tốc độ in mà những máy in kim khác không có, tốc độ in sẽ nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí vật tư in ấn:
560 ký tự/s (High speed draft)
360 ký tự/s (High speed LQ2)
240 ký tự/s (High speed LQ1)
180 ký tự/s (LQ)
Tuổi thọ đầu in Jolimark CP-9000K
Đầu kim CP-9000K có tuổi thọ rất bền 5 triệu ký tự.
Thông số kỹ thuật Jolimark CP-9000K Specification
|
Print type
|
24-pin impact dot matrix
|
Print direction
|
Bi-directional with logic seeking
|
Print Width(10CPI)
|
136 Columns / 345.44mm
|
Print speed(10CPI)
|
560 CPS (High speed draft)
60 CPS (High speed LQ2)
240 CPS (High speed LQ1)
180 CPS (Lq)
|
Print head
|
Life: 500 million strokes/wire
|
Resolution
|
360×360 DPI(Maximum)
|
Character sets
|
17 international character sets
|
Fonts
|
Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B
|
Bar code
|
EAN-13、EAN-8、Interleaved 2 of 5、Matrix 2 of 5、Industrial 2 of 5、Code 39、Code 128 B、Code 128 C、NW-7
|
Character pitch
|
10CPI, 12CPI, 15CPI, 17.1CPI, 20CPI,24CPI, proportional
|
Line space
|
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments
|
Emulation
|
EPSON ESC/PK2, IBM 2391
|
Interface
|
[USB2.0][Parallel][Serial][Ethernet]
|
Buffer Memory
|
132KB
|
Ribbon
|
Model: JMR105 Life(draft mode):> 20 million characters
|
Noise
|
<55dB(A)(ISO7779 standard)
|
Paper feed type
|
Cut sheet: Feed paper by friction
Tractor paper: Feed paper by drive tractor
|
Paper specification
|
Cut sheet: Width: 127~420mm
Tractor paper:Width: 127~420mm
|
Max paper thickness
|
0.9mm
|
Copy
|
Original+8 copies
|
Function
|
LCD display
|
Dimension (W×D×H)
|
620mm × 305mm × 260mm
|
Weight
|
Approx. 20Kg
|
Environmental conditions
|
Operating:Temperature: 5~40℃, Humidity: 25%RH~80%RH(No condensation)
Storage:Temperature: -40~55℃, Humidity: ≤93%RH(40℃, No condensation)
|
Power requirements
|
Rated voltage:85~264V
Rated frequency range:50~60Hz
|
Safety marks
|
GB 4943.1 / EN60950
|
Certificate
|
DNV ISO14001, BSI ISO9001, OHSAS 18001, EN60950
|
Note
|
1. The technical specifications in this catalog are the laboratory measurement data which achieved under the national standard for the storage and work environment (room temperature), the specifications of the testing papers are specified in the Users' Manual. 2. The technical specifications are subject to change without notice. 3. All trademarks are the properties of their respective holders.
|
|