Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
In ảnh: 21 giây/ trang
Tốc độ in: 15 trang/ phút (trắng/ đen), 10 trang/ phút (màu)
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Khổ giấy: A4
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 0 lượt đánh giá
In |
|
|
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Ống mực riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: |
5.120 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực (tối thiểu): |
1pl |
|
Hộp mực: |
PG-750 Pigment Black, CLI-751 Cyan / Magenta / Yellow / Black (Tuỳ chọn: PG-750XL Pigment Black, CLI-751XL Cyan / Magenta / Yellow / Black) |
|
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo chi tiết Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu *2: ESAT / In một mặt: |
Xấp xỉ 10,0ipm |
Tài liệu: đen trắng: B/W*2: ESAT / In một mặt: |
Xấp xỉ 15,0ipm |
|
Ảnh(4 x 6")*2: PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 21 giây |
|
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8-inch) |
|
In không viền: |
216mm (8,5-inch) |
|
Vùng nên in |
In không viền*3: |
216mm (8,5inch) |
In có viền: |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10") |
|
In đảo mặt tự động có viền: |
Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
40,7mm |
Lề dưới: |
37,4mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) |
|
Nạp Nạp giấy Khay cassette (khay trên) Số Số lượng giấy tối đa) |
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" =20 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" =20 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) |
4 x 6" =20 |
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" =20 |
|
Giấy ảnh dính (PS-101) |
1 |
|
Nạp Nạp giấy Khay cassette (khay dưới) (Số Số lượng giấy tối đa) |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR, LGL = 125 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 65 |
|
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A4, 8 x 10" = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 |
|
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10 = 10 |
|
Nạp đĩa Nạp đĩa (khay đĩa) |
Loại đĩa có thể in: |
1 (nạp thủ công tại khay đĩa) |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
Loại giấy: |
Giấy thường |
Khổ giấy: |
A4, A5, B5, LTR |
|
Định lượng giấy Bộ cảm biến đầu mực |
Khay Cassette (trên): |
Giấy in đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay Cassette (dưới): |
Giấy thường: 64-105 g/m2 , Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
|
Căn lề in |
Bộ cảm biến quang học + đếm điểm |
|
Định lượng giấy |
Tự động / tuỳ chỉnh |
|
Kết nối giao tiếp mạng làm việc |
|
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP / IP |
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng: |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải băng tần: |
2.4GHz |
|
Dữ liệu (giá trị chuẩn)*4: |
IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Độ an toàn: |
WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Các yêu cầu hệ thống |
Windows: |
Windows XP / Windows Vista / Windows 7 |
Macintosh: |
Mac OS X v10.5 trở lên |
|
Thông tin chung |
|
|
Kết nối giao tiếp mạng |
Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
Độ ẩm: |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
Độ ẩm: |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Độ vang âm ( khi in từ máy tính) |
Ảnh (4 x 6")*5 |
Xấp xỉ 44dB(A) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 100-240V, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby: |
Xấp xỉ 2,1W |
Khi in*6: |
Xấp xỉ 24W |
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng |
|
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 451 x 368 x 128mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,6kg |
Công ty Siêu Tốc là một trong những công ty uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp máy văn phòng chính hãng tại TPHCM. Giao hàng toàn quốc.
Siêu Tốc cung cấp mới Máy in phun màu Canon PIXMA iP7270 chính hãng, giá rẻ nhất, uy tín tại TP.HCM, Việt nam. Chúng tôi đảm bảo giao hàng mới 100%, chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất so với các nhà cung cấp máy văn phòng khác tại TPHCM.
Công ty Siêu Tốc là đại lý phân phối và cung cấp máy in CANON chính hãng tại TPHCM. Siêu Tốc cung cấp giá sỉ tốt nhất, giá cạnh tranh, giao hàng toàn quốc.
Công ty Siêu Tốc với kinh nghiệm lâu năm về lĩnh vực cung cấp máy văn phòng chính hãng tại TPHCM. Đại lý cung cấp phân phối máy in CANON chính hãng, đảm bảo hàng mới với mức giá cạnh tranh nhất.
Ngoài ra, Công ty Siêu Tốc cung cấp và phân phối máy móc thiết bị văn phòng chính hãng, máy đếm tiền và máy soi tiền giả, máy in, hộp mực in laser, hộp mực in phun, băng mực ribbon, laptop, máy tính bàn, máy chủ, photocopy, vật tư và phụ tùng, dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp, chất lượng, giá rẻ, uy tín tại Tp.HCM, Việt Nam.
Hãy để đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản lâu năm tại Công ty TNH Điện tử Viễn thông Tin học Siêu Tốc hỗ trợ, tư vấn cho bạn lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất. Tại đây, chúng tôi luôn cập nhật sản phẩm mới nhất mang đến cho bạn giải pháp kinh doanh tối ưu một cách nhanh chóng.
Liên hệ trực tiếp mua Máy in phun màu Canon PIXMA iP7270
Hotline/WhatsApp/Wechat/Skype/Zalo: +84913859859
Thông số kỹ thuật Máy in phun màu Canon PIXMA iP7270
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
||
Đầu in / Mực in |
Loại |
Ống mực riêng rẽ |
|
Tổng số vòi phun |
5.120 vòi phun |
||
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
1pl |
||
Hộp mực |
PG-750 Pigment Black, CLI-751 Cyan / Magenta / Yellow / Black |
||
(Tuỳ chọn: PG-750XL Pigment Black, CLI-751XL Cyan / Magenta / Yellow / Black) |
|||
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734.
|
Tài liệu: màu |
Xấp xỉ 10.0 ipm |
|
ESAT / In một mặt |
|||
Tài liệu: đen trắng: B/W |
Xấp xỉ 15.0 ipm |
||
ESAT / In một mặt |
|||
Ảnh (4 x 6') |
Xấp xỉ 21 giây |
||
PP-201 / không viền |
|||
Chiều rộng có thể in |
203.2mm (8-inch) |
||
In không viền |
216mm (8.5-inch) |
||
Vùng nên in |
In không viền |
216mm (8.5inch) |
|
In có viền |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm |
||
(khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10') |
|||
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / lề phải: mỗi bên 3.4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
||
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10) |
||
Xử lý giấy |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR, LGL = 125 |
|
Xử lí giấy (khay đĩa) |
Loại đĩa có thể in |
1 (nạp thủ công tại khay đĩa) |
|
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
Loại giấy |
Giấy thường |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR |
||
Định lượng giấy |
Khay Cassette (trên) |
Giấy in đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m² |
|
Bộ cảm biến đầu mực |
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
||
Khay Cassette (dưới) |
Giấy thường: 64-105 g/m², giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m² (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
||
Căn lề in |
Bộ cảm biến quang học + đếm điểm |
||
Định lượng giấy |
Tự động / tuỳ chỉnh |
||
Kết nối giao tiếp mạng làm việc |
|||
Giao thức mạng làm việc |
TCP / IP |
||
Mạng LAN không dây |
Loại mạng |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
|
Dải băng tần |
2.4GHz |
||
Dữ liệu (giá trị chuẩn) |
IEEE802.11n: 150Mbps |
||
IEEE802.11g: 54Mbps |
|||
IEEE802.11b: 11Mbps |
|||
Phạm vi |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
||
Độ an toàn |
WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
||
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows |
Windows XP / Windows Vista / Windows 7 |
|
Macintosh |
Mac OS X v10.5 trở lên |
||
Thông tin chung |
|||
Kết nối giao tiếp mạng |
Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao |
||
Yêu cầu nguồn điện |
AC 100-240V, 50 / 60Hz |
||
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 2.1W |
|
Khi in |
Xấp xỉ 24W |
||
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 451 x 368 x 128mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6.6 kg |
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved