Giá: 260.000.000 ₫
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Máy in Tally Genicom 6815Q Cabinet Cartridge Line Matrix Printer hay gọi là máy in ma trận dòng, máy in dòng hoặc máy in nhanh, máy in siêu tốc hay máy in tốc độ cao, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực viễn thông, bưu điện, điện lực, cấp nước, ngân hàng, tài chính, các tổ chức, doanh nghiệp lớn nhằm đáp ứng nhu cầu có khối lượng in lớn, khả năng đáp ứng nhanh, chi phí sử dụng thấp, độ bền thiết bị cao lên tới 10 năm, in được khổ A3, khả năng in nhân bản (nhiều liên tới 6 bản giấy phủ carbon) và không gây ồn như máy in kim (Dot Matrix Printer).
Máy in Tally Genicom 6815Q Cabinet là dòng máy in ma trận dòng của hãng sản xuất Printronix. Các công ty đơn vị ở Việt Nam thường sử dụng in cước hóa đơn GTGT trong các nghành điện lực, viễn thông, ngân hàng, cáp nước, nước sạch, vệ sinh môi trường, truyền hình, các công ty công nghiệp xuất khẩu hàng hóa ...
Máy in hóa đơn GTGT Tally Genicom 6815Q Cabinet có độ bền thiết bị Mainboard, đầu kim rất cao, khi máy in hoạt động độ ồn thấp, chi phí vật tư in ấn thấp
Máy in tốc độ cao Tally Genicom 6815Q Cabinet là một trong những máy in siêu tốc được sản xuất sử dụng trong môi trường công nghiệp, nhằm đáp ứng số lượng công việc in ấn nhanh trong ngày như: Hóa đơn giá trị gia tăng xuất hàng hóa, báo cáo, biểu mẫu hàng hóa, mã vạch sản phẩm ...
Sản phẩm Máy in Tally Genicom 6815Q Cabinet với giá cả lý tưởng cho các đơn vị đầu tư mua sắm
Công ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Tin Học Siêu Tốc Tổng đại lý phân phối: Máy in Tally Genicom 6815Q Cabinet Line Matrix Printer.
Tư vấn kỹ thuật và đặt hàng liên hệ Hotline: 0913.859.859
Thông số kỹ thuật máy in TallyGenicom 6815 Cabinet Line Matrix Printer |
|
Tên sản phẩm |
Máy in hóa đơn TallyGenicom 6815Q |
Công nghệ in |
Ma trận dòng |
Kết cấu tiêu chuẩn |
Thùng chống ồn |
Tốc độ in nháp 10 ký tự |
Chữ hoa: 1289 dòng/phút, chữ thường : 1500 dòng / phút |
Tốc độ in dữ liệu 10 ký tự |
Chữ hoa: 900 dòng/phút, chữ thường : 1125 dòng / phút |
Tốc độ in chất lượng 10 ký tự |
Chữ hoa: 459 dòng/phút, chữ thường : 600 dòng / phút |
Tốc độ in đồ họa |
Độ phân giải 60 x 48 dpi : 187” (4750mm) / phút Độ phân giải 60 x 72 dpi : 127” (3226mm) / phút Độ phân giải 90 x 96 dpi : 61” (1549mm) / phút |
Tốc độ kéo giấy |
25” (635mm) / phút |
Cổng giao tiếp máy tính |
Chuẩn theo máy: USB 2.0 and Serial RS-232 Lắp đặt trang bị thêm: Ethernet - 10/100 Base T, Parallel - IEEE-1284 Centronics |
Số kí tự/ inch |
5, 6, 6.7, 7.5, 8.3, 8.6, 10, 12, 13.3, 15, 16.7, 17.1, 20 |
Số dòng/ inch |
1.5, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 19, 12 |
Độ phân giải đồ họa |
180 dpi Horizontal, 144 dpi Vertical (max) |
Kích thước đầu kim |
16.7 mil (.42mm) |
Kích thước chiều rộng giấy in |
13.6" (345mm) |
Khổ giấy |
3" (76mm) đến 17" (432mm) |
Số liên giấy tối đa |
6 liên |
Trọng lượng/ độ dày của giấy |
Trọng lượng giấy: 56 - 163 gm/m2, độ dày của giấy 0.64mm |
Kết nối dữ liệu mở rộng với máy tính |
Standard: Tally ANSI, Genicom ANSI, P5000/P600/ P6000, Epson FX-1180, IBM Proprinter, MTPL (Tally Dot Matrix), PGL (TG Version), QMS Code V, Tally Industrial Graphics, PCL3, HP-2564C, /DEC LG01 |
Bộ ký tự |
47 ngôn ngữ và 43 bộ ký tự |
Kiểu ký tự |
Bold, italic, superscript, subscript, underline, overline, strike-through |
Fonts chữ |
Draft, Data Processing, Courier, Gothic, OCR-A and B |
Mã vạch tương thích |
Code 39, Code 128, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 128, Codobar, MSI, PDF-417, Postnet, Intelligent Mail Barcode (IMB) |
Hệ điều hành máy tính tương thích với máy in |
Win 7, Vista, XP, Windows 2000, Server 2003, Server 2008, Server 2008r2, Linux, AIX, SAP |
Điện áp sử dụng |
100-240 VAC, 50/60 HZ |
Công suất tiêu thụ |
435 watts Max 601 watts |
Ruy băng sử dụng |
17,000 trang và 30,000 trang |
Kích thước máy in |
Chiều cao 40.5” (1028.7 mm) Chiều rộng 27” (685.8 mm) Chiều sâu 29” (736.6 mm) |
Trọng lượng máy in |
200 lbs (90.7 Kg) |
Độ ồn |
52 dBA (ISO 7779) |
Bảo hành |
12 tháng |
Máy in TallyGenicom 6815Q
Tùy chọn mua thêm Card mạng Ethernet -10/100 Base T hoặc Parallel – IEEE-1248 Centronics, giá : 8.800.000đ.
Ribbon Tally 6600/6800, dung lượng 17.000 trang, Part #: 255661-103, giá: 1.155.000đ
Ribbon Tally 6600/6800, dung lượng 30.000 trang, Part #: 255670-403, giá: 1.287.000đ
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved