Giá: 328.900.000 ₫
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Máy in TallyGenicom 6820Q
Tùy chọn mua thêm Card mạng Ethernet -10/100 Base T hoặc Parallel – IEEE-1248 Centronics, giá : 8.800.000đ.
Ribbon Tally 6600/6800, dung lượng 17.000 trang, Part #: 255661-103, giá: 1.155.000đ
Ribbon Tally 6600/6800, dung lượng 30.000 trang, Part #: 255670-403, giá: 1.287.000đ
Thông số kỹ thuật Máy in TallyGenicom 6820 Cabinet Line Matrix Printer |
|
Tên sản phẩm |
Máy in hóa đơn TallyGenicom 6820Q |
Công nghệ in |
Ma trận dòng |
Kết cấu tiêu chuẩn |
Thùng chống ồn |
Tốc độ in nháp (10 ký tự) |
Chữ hoa: 1700 dòng / phút, chữ thường : 2000 dòng / phút |
Tốc độ in dữ liệu (10 ký tự) |
Chữ hoa: 1200 dòng / phút, chữ thường : 1500 dòng / phút |
Tốc độ in chất lượng (10 ký tự) |
Chữ hoa: 615 dòng / phút, chữ thường : 800 dòng / phút |
Tốc độ in đồ họa |
Độ phân giải 60 x 48 dpi : 250 Inh (6350mm) / phút Độ phân giải 60 x 72 dpi : 167 Inh (4242mm) / phút Độ phân giải 90 x 96 dpi : 83 Inh (2108mm) / phút |
Tốc độ kéo giấy |
39” (991mm)/ phút |
Cổng giao tiếp máy tính |
Chuẩn theo máy: USB 2.0 and Serial RS-232 Lắp đặt trang bị thêm: Ethernet - 10/100 Base T, Parallel - IEEE-1284 Centronics |
Số kí tự/ inch |
5, 6, 6.7, 7.5, 8.3, 8.6, 10, 12, 13.3, 15, 16.7, 17.1, 20 |
Số dòng/ inch |
1.5, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 19, 12 |
Độ phân giải đồ họa |
180 dpi Horizontal, 144 dpi Vertical (max) |
Kích thước đầu kim |
16.7 mil (.42mm) |
Kích thước chiều rộng giấy in |
13.6" (345mm) |
Khổ giấy |
3" (76mm) đến 17" (432mm) |
Số liên giấy tối đa |
6 liên |
Trọng lượng/ độ dày của giấy |
Trọng lượng giấy: 56 - 163 gm/m2, độ dày của giấy 0.64mm |
Kết nối dữ liệu mở rộng với máy tính |
Standard: Tally ANSI, Genicom ANSI, P5000/P600/ P6000, Epson FX-1180, IBM Proprinter, MTPL (Tally Dot Matrix), PGL (TG Version), QMS Code V, Tally Industrial Graphics, PCL3, HP-2564C, /DEC LG01 |
Bộ ký tự |
47 ngôn ngữ và 43 bộ ký tự |
Kiểu ký tự |
Bold, italic, superscript, subscript, underline, overline, strike-through |
Fonts chữ |
Draft, Data Processing, Courier, Gothic, OCR-A and B |
Mã vạch tương thích |
Code 39, Code 128, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 128, Codobar, MSI, PDF-417, Postnet, Intelligent Mail Barcode (IMB) |
Hệ điều hành máy tính tương thích với máy in |
Win 7, Vista, XP, Windows 2000, Server 2003, Server 2008, Server 2008r2, Linux, AIX, SAP |
Điện áp sử dụng, Công suất |
100-240 VAC, 50/60 HZ |
Công suất tiêu thụ |
450 watts Max 601 watts |
Ruy băng sử dụng |
17,000 trang và 30,000 trang |
Kích thước máy in |
Chiều cao 40.5” (1028.7 mm) Chiều rộng 27” (685.8 mm) Chiều sâu 29” (736.6 mm) |
Trọng lượng máy in |
200 lbs (90.7 Kg) |
Độ ồn |
55 dBA (ISO 7779) |
Bảo hành |
12 tháng |
Máy in TallyGenicom 6820Q
Tùy chọn mua thêm Card mạng Ethernet -10/100 Base T hoặc Parallel – IEEE-1248 Centronics, giá : 8.800.000đ.
Ribbon Tally 6600/6800, dung lượng 17.000 trang, Part #: 255661-103, giá: 1.155.000đ
Ribbon Tally 6600/6800, dung lượng 30.000 trang, Part #: 255670-403, giá: 1.287.000đ
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved