Giá: Liên hệ
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Với dịch vụ đổ mực máy in của chúng tôi, quý khách sẽ được đổ mực máy in và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi bởi đội ngũ chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm.
Dịch vụ đổ mực máy in chất lượng cao của chúng tôi luôn tuân thủ các điều kiện trên, chúng tôi luôn báo trước cho khách hàng biết hộp mực của bạn đã đổ được bao nhiêu lần và có thể đổ được bao nhiêu lần tiếp theo sau đó.
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến dịch vụ đổ mực máy in của công ty! Rất mong nhận được sự hợp tác.
Bảng giá đổ mực máy in áp dụng cho các mực in phổ biến, với các yêu cầu đặc biệt
không có trong bảng giá đổ mực máy in, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline
STT | MÃ MÁY IN HP | Mã Mực | Trọng Lượng | Nạp Mực |
---|---|---|---|---|
1 | HP 1010, 1012, 1015, 3015, 3020, 3030, 1020, 1022, 1018, 3015, 3050, 3052, 3055, 1319F, M1005 MFP, Canon LBP2900, LBP3000 |
12A | 140g | 69,000 |
2 | HP P1006, P1005, Canon LBP3050, LBP3100, LBP3151 | 35A | 80g | |
3 | HP 1160, 1320, Canon LBP3300, 3360, 3390, 3392 | 49A | 140g | |
4 | HP P2015, P2014, M2727, Canon LBP3310, LBP3370 | 53A | 140g | |
5 | HP P2035, P2055, P2050, Canon LBP6650, 6650, 6300, 5870, 5880, 5840 |
05A | 140g | |
6 | HP P1505, M1522, M1120, Canon LBP3115, LBP3250 |
36A | 80g | |
7 | HP P1566, P1606DN, M1536DNF Canon MF4550, 4580, 4452, 4450, 4420, 4412, 4410, D520 |
78A | 80g | |
8 | HP M1212NF, P1102W, M1132, P1102, Canon LBP6000, 6200 |
85A | 80g | |
9 | HP 1300 | 13A | 140g | |
10 | HP 1000, 1200, 3300, 3380, Canon LBP1210 | 15A | 140g | |
11 | HP 1150 | 24A | 140g | |
12 | HP 1100, 1100A, 3200, 3220, Canon LBP800, LBP810, LBP1120 | 92A | 140g | |
13 | HP 401DN, M401D | 80A | 140g | |
14 | HP 5L/ 6L / 3100 All-in-One Series | 06F | 140g | |
15 | HP P3005, P3035, P3027 | 51A | 280g | 158,000 |
16 | HP 2400, 2420 | 11A | 280g | |
17 | HP P3015, P3010 | 55A | 280g | |
18 | HP 2300 | 10A | 280g | |
19 | HP 2100, 2200, Canon LBP470, LBP1000, LBP1310, FX7 - EP32 | 96A | 280g | |
20 | HP 4200 | 38A | 420g | 247,000 |
21 | HP 4300 | 39A | 420g | |
22 | HP 4250, 4350 | 42A | 420g | |
23 | HP M4555MFP/ M601/M602/M603 | 90A | 420g | |
24 | HP P4014, P4015, P4515 | 64A | 420g | |
25 | Hp 5200, Canon LBP3500 | 16A | 420g | |
26 | Hp 5000, 5100, Canon LBP840, 850, 870, 880, 910, 1610, 1810 | 29X | 420g | |
STT | MÃ MÁY IN CANON | Mã Mực | Trọng Lượng | Nạp Mực |
1 | Canon LBP2900, LBP3000 (12A) | 303 | 140g | 69,000 |
2 | Canon LBP3050, LBP3100, LBP3151 (35A) | 312 | 80g | |
3 | Canon LBP 3115, 3250 (36A) | 313 | 140g | |
4 | Canon L200, L220, L240, L280, L295, L250, L350, L360, L300, L60, L90 | FX3 | 140g | |
5 | Canon Fax L120, L140, L160, MF4122, 4150, 4680, 4270, 4320d, 4350d, 4100 |
FX9 | 140g | |
6 | Canon LBP6650, 6650, 6300, MF5870, 5880, 5840 (05A) | 319 | 140g | |
7 | Canon LBP3310, LBP3370 (53A) | 315 | 140g | |
8 | Canon LBP3300, LBP3360, LBP3390, LBP3392 (49A) | 308 | 140g | |
9 | Canon 1210 (15A) | EP25 | 140g | |
10 | Canon LBP800, LBP810, LBP1120 (92A) | EP22 | 140g | |
11 | Canon LBP6000, LBP6200 (85A) | 325 | 80g | |
12 | Canon MF4550, 4580, 4452, 4450, 4420, 4412, 4410, D520 (78A) | 328 | 80g | |
13 | Canon LBP3200I | EP26 | 140g | |
14 | Canon LBP2000 A3 | EP65 | 420g | 247,000 |
15 | Canon LBP840, 850, 870, 880, 910, 1610, 1810 (29X) A3 | EP62 | 420g | |
16 | Canon LBP3500, LBP3900, LBP3950 (16A) A3 | 309 | 420g | |
STT | MÃ MÁY IN SAMSUNG | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
1 | Samsung 1610, 1615, 2010, 4521F, 2510 | 1610 | 80g | 99,000 |
2 | Samsung 1510, 1520, 1710, 1740, 1750, 4216F | 1710 | ||
3 | Samsung 1640, 2240 | 1640 | ||
4 | Samsung 1660, 1665, 1666, 1865 | 1666 | ||
5 | Samsung 1910, 1911, 1915, 2525,4600,4623 | 4623 | ||
6 | Samsung 2850, 2851 | 2850 | ||
7 | Samsung 4824 | 4828 | ||
8 | Samsung 4200 | 4200 | ||
9 | Samsung 4300 | 4300 | ||
10 | Samsung 4725 | 4725 | ||
11 | Samsung SF560, SF565 | 565 | ||
12 | Samsung 4500 | 4500 | ||
13 | Samsung 1630 | 1630 | ||
14 | Samsung 2150, 2151, 2152 | 2510 | ||
15 | Samsung 2550, 2551, 2552 | 2551 | ||
16 | Samsung 4500 | 4500 | ||
STT | MÃ MÁY IN BROTHER | Mã Mực | Trọng Lượng | Nạp Mực |
1 | Brother 2040, 2070, 7420,7220,7025, 7010 | 2025 | 100g | 129,000 |
2 | Brother 2140, 2170, 2150, 7320, 7440, 7840 | 2130 | ||
3 | Brother 8060, 8065, 5240, 5250, 5280, 5270, 8460, 8470 | 3145 | ||
STT | MÃ MÁY IN EPSON | Mã Mực | Trọng Lượng | Nạp Mực |
1 | Epson 5800, 5700, 5900, 6100, 6200L | 6200 | 80g | 99,000 |
2 | Epson 2500 | 2500 | ||
3 | Epson 9100 | 2500 | ||
STT | MÃ MÁY IN XEROX | Mã Mực | Trọng Lượng | Nạp Mực |
1 | Xerox PE120/PE120I | 013R00606 | 80g | 99,000 |
2 | Xerox WorkCenter PE220 | CWAA0683 | ||
3 | Xerox WC 3119 | CWAA0713 | ||
4 | Xerox P105/205 (Trắng, đen) | |||
5 | Xerox 3010/3040/3045 | |||
6 | Xerox 3155/3140/3160 | CWAA0805 | ||
7 | Xerox 3210/3220 | CWAA0775 | ||
8 | Xerox Phaser 3435 | CWAA0762 | ||
9 | Xerox 3110 | 109R00639 | ||
10 | Xerox 3200/3124 | CWAA0759 | ||
11 | Xerox 3115/3116/3120/3121/3130 | 3121 | ||
15 | Xerox A203A/A204A | CWAA0649 | 100g | 129,000 |
STT | MÃ MÁY IN PANASONIC | Mã Mực | Trọng Lượng | Nạp Mực |
1 | Panasonic 76A, 501, 502, 503, 523, 551, 552, 553, 751, 752, 753, 755,756, 765, 758 |
76A | 80g | 119,000 |
2 | Panasonic 83E, 511, 512, 513, 540, 541, 542, 543, 611, 612, 613, 651, 652, 653, 662 |
83E | ||
3 | Panasonic 88E, 402 , 422, 401, 403, 411, 413 | 88E | 139,000 | |
4 | Panasonic 85E, 802, 852, 812, 882 | 85E | ||
5 | Panasonic 92E, 262, MB 772, 773, 778, 783 | 92E | ||
6 | Panasonic 411E, MB1900, 2000, 2020, 2061, 2062, 2010, 2025, 2030 | 411E | ||
7 | Panasonic 410E, MB1500, 1520, 1530 | 410E | ||
STT | MÃ MÁY IN PANASONIC | Mã Mực | Trọng Lượng | Nạp Mực |
1 | Lexmark E120, E220, E320, E230,E300,E352, E120N, E220, E230, E232 E232T, E234, E238, E240, E240N, E240T, E250D, E250DN, E320, E321 E322, E323, E330, E332N, E332TN ,E340, E342, E350D ,E352DN. |
80g | 99,000 |
STT | MỰC NẠP DÙNG CHO MÁY IN PHUN HP | MÃ MỰC | GIÁ NẠP MỰC | |
---|---|---|---|---|
1 | DESKJET 710c,720c,820cxi,830c,850c,870cxi,880c,890c,895cxi, 930c, 950c,960c, 970cxi, 990cxi, 1000cxi, 1120c, 125c, 1180c, 1220c, 1280,1600c,1600cm, 6122, 9300 OFFICEJET G55,G85, G95,K60, K80, r45, r65, t45, t65 OFFICEJET PRO 1150c, 1170c,1175c PHOTOSMART P1000,P1100,P1215,P1218 ( 42 ml |
51645AA | HP 45 Black |
49,000 |
2 | DESKJET 920c, 930c, 940C, 948c, 950c, 960c, 970cxi ,990cxi, 1180c, 1220c, 1280, 3820, 6122, 9300 OFFICEJET 5110,G55,G85,G95, K60,K80, v40 PSC 750, 950 PHOTOSMART P1000, P1100, P1215,P1218 ( 19 ml ) |
C6578DA | HP 78 Colour |
69,000 |
3 | Black DJ 1200, DSJ 200series, 400series, 600series (42 ml) | 51640A | HP 40 Black |
49,000 |
4 | DESKJET 810c, 840c,845c,920c,940c, 948c,3820 OFFICEJET v40,5110, PSC 500,750,950 ( 25 ml ) |
C6615DA | HP 15 Black |
49,000 |
5 | DESKJET 701c,720c,810c,830c,880c,890c,895cxi,1120c,1125c OFFICEJET r45, r65, t45, t65 OFFICEJET PRO 1170c,1175c (30ml) |
C1823DA | HP 23 Colour |
69,000 |
6 | DESKJET 840c,845c ( 25 ml ) | C6625AA | HP 17 Colour |
69,000 |
7 | DESKJET 3320,3325,3420,3535,3550,3650,3744,3745,3845 OFFICEJET 4355,5610 PSC 1110,1210,1315 (10ml) | C8727AA | HP 27 Black |
49,000 |
8 | DESKJET 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/ 3845, PSC 1110 / 1210 / 1315 , OFJ 4110 / 4255/ 5608 ( 8ml ) .- Thay thế mực C8728A |
Q8893A | HP 28 Colour |
69,000 |
9 | DESKJET 5160,5550,5650,5652,9650,9680, 450 Mobile Printer, OFFICEJET 4110,4255,5510,5610,6110 PSC 1110,1210,1315,1350,2110,2210,2310 PHOTOSMART 7150,7260,7268,7450,7550,7660,7760,7960, 2410,2510 (19 ml) |
C6656AA | HP 56 Black |
49,000 |
10 | DESKJET 5160,5550,5650,5652,9650,9680, 450 Mobile Printer, OFFICEJET 4110,4255,5510,6110 PSC 1110,1210,1315,1350,2110,2210,2310 PHOTOSMART 130,145,245,7150,7260,7268,7450,7550,7660, 7760,7960,2410,2510 (17 ml) |
C6657AA | HP 57 Colour |
69,000 |
11 | DESKJET D2360, 3650, 3658 ,3668,3845,3848,5160,5168, 5550, 5650, 5652,9650, 9680, 450 Mobile Printer, F370, F380 (17 ml), OFFICEJET 5610 |
C6658AA | HP 58 Photo |
69,000 |
12 | DESKJET 5740,6540,6840,9800,9860,460, H470 Mobile Printer, OFFICEJET 6210, 7210, 7410 PSC 1510,1610, 2355 PHOTOSMART 7830, 8150, 8450, 8750, 2610, 2710, B8330 (11ml) |
C8765WA | HP 94 Black |
49,000 |
13 | DESKJET 5740,6540,6840,9800,9860,460, H470 Mobile Printer, OFFICEJET 6210, 7210, 7410 PSC 1510,1610, 2355 PHOTOSMART 7830, 8150, 8450, 8750, 2610, 2710, B8330 (7ml) |
C8766WA | HP 95 Colour |
69,000 |
14 | DESKJET 5740,6540,6840,9800,9860 OFFICEJET 7210,7410, k7100 PHOTOSMART 8030,8150,8450,8750,2575,2610,2710 PHOTOSMART PRO B8330 ( 21 ml ) |
C8767W | HP 96 Black |
49,000 |
15 | DESKJET 5740,6540,6840,9800,9860,460 , H470 Mobile Printer, OFFICEJET 6210, 7210, 7410, k7100 PSC 1610,2355 PHOTOSMART 325 ,335 ,375 ,385 ,425 ,475 ,8030 ,8150 ,8450 ,8750 , PHOTOSMART PRO B8330 ( 21 ml ) |
C9363WA | HP 97 Colour |
69,000 |
16 | DESKJET D1360,D1560, D2460, D2360,3920,3940,F370,F380 OFFICEJET 4355, PSC 1402,1408,1410, 2120, F2180 ( 5 ml ) |
C9351AA | HP 21 Black |
49,000 |
17 | DESKJET D1360,D1560, D2460, D2360,3920,3940,F370,F380 OFFICEJET 4355, 5610 PSC 1402,1408,1410, 2120, F2180, J3608 (5ml) |
C9352AA | HP 22 Color |
69,000 |
18 | DESKJET 5440, OFFICEJET 6310, PSC 1510, PHOTOSMART 7830, C3180 ( 5ml ) |
C9362WA | HP 92 Black |
49,000 |
19 | DESKJET D4160,5440, OFFICEJET 6310, PSC 1510, PHOTOSMART 7830, C3180,C4180 ( 5ml ) |
C9361WA | HP 93 Color |
69,000 |
20 | DESKJET D4160, H470 PHOTOSMART D5160,8030,2575, C4180, OFFICEJET 6310, K7100 (10ml) |
C9364WA | HP 98 Black |
49,000 |
21 | DESKJET 900 ( 520 pages ) | CB314A | HP 900 Black |
49,000 |
22 | DESKJET 900 ( 520 pages ) | CB315A | HP 900 Color |
69,000 |
23 | DESKJET D4260, C4280, J5780,C4280, 5280, 4380, 5360,C4480, C4580 4.5ml | CB335W | HP 74 Black |
49,000 |
24 | DESKJET D4260, C4280, J5780,C4280, 5280, 4380, 5360,C4480, C4580 3.5ml | CB337W | HP 75 Clolor |
69,000 |
25 | DESKJET D2560, D2660, F2410, F2480, C4680, C4780 (200 page) | CC640W | HP 60 Black |
49,000 |
26 | DESKJET D2560, D2660, F2410, F2480, C4680 , C4780 (150 page) | CC643W | HP 60 Color |
69,000 |
27 | DESKJET D1000, D2000, D1050, D2050 (190 page) | CH561W | HP 61 Black |
49,000 |
28 | DESKJET D1000, D2000, D1050, D2050 (165 page) | CH562W | HP 61 Color |
69,000 |
29 | DESKJET J4580, J4660, 4500 ( 200 pages ) | CC653A | HP 901 Black |
49,000 |
30 | DESKJET J4580, J4660, 4500 ( 360 pages ) | CC656A | HP 901 Color |
69,000 |
31 | OFFICEJET J3508 , J3608 | CC660A | HP 702 Black |
49,000 |
32 | DESKJET F735 , D730, K109, K209 (600 pages) | CD887A | HP 703 Black |
49,000 |
33 | DESKJET F735 , D730, K109, K209 (250 pages) | CD888A | HP 703 Color |
69,000 |
34 | DESKJET 2060 (480 pages) | CN692A | HP 704 Black |
49,000 |
35 | DESKJET 2060 (200 pages) | CN693A | HP 704 Color |
69,000 |
36 | DESKJET 2515 ( pages) | CZ107A | HP 678 Black |
49,000 |
37 | DESKJET 2515 ( pages) | CZ108A | HP 678 Color |
69,000 |
53 | OFFICEJET PRO K550, K550dtn, K8600 ( 17 ml ) | C9391A | HP 88 Large Cyan |
69,000 |
54 | OFFICEJET PRO K550, K550dtn, K8600 ( 17 ml ) | C9392A | HP 88 Large Magenta |
69,000 |
55 | OFFICEJET PRO K550, K550dtn, K8600 ( 17 ml ) | C9393A | HP 88 Large Yellow |
69,000 |
56 | OFFICEJET PRO K550, K550dtn, K8600 ( 58.5 ml ) | C9396A | HP 88 Large Black |
69,000 |
57 | OFFICEJET PRO K5300/K5400/L7380/L7580, K8600 | C4936A | HP 18 Black |
49,000 |
58 | OFFICEJET PRO K5300/K5400/L7380/L7580, K8600 | C4937A | HP 18 Cyan |
49,000 |
59 | OFFICEJET PRO K5300/K5400/L7380/L7580, K8600 | C4938A | HP 18 Magenta |
49,000 |
60 | OFFICEJET PRO K5300/K5400/L7380/L7580, K8600 | C4939A | HP 18 Yellow |
49,000 |
74 | PHOTOSMART 3110, D6160, D7160, D7360, 8230, C5180, C6180, C7180 , 5150 |
C8721WA | HP 02 Black |
Có chíp, không nạp.Muốn nạp được phải lắp hệ thống mực in liên tục |
75 | PHOTOSMART 3110, D6160, D7160, D7360, 8230, C5180, C6180, C7180 , 5150 |
C8771WA | HP 02 Cyan |
|
76 | PHOTOSMART 3110, D6160, D7160, D7360, 8230, C5180, C6180, C7180 , 5150 |
C8772WA | HP 02 Magenta |
|
77 | PHOTOSMART 3110, D6160, D7160, D7360, 8230, C5180, C6180, C7180 , 5150 |
C8773WA | HP 02 Yellow |
|
78 | PHOTOSMART 3110, D6160, D7160, D7360, 8230, C5180, C6180, C7180 , 5150 |
C8774WA | HP 02 Light Cyan |
|
79 | PHOTOSMART 3110, D6160, D7160, D7360, 8230, C5180, C6180, C7180 , 5150 |
C8775WA | HP 02 Light Magenta |
|
STT | MỰC NẠP DÙNG CHO MÁY IN PHUN CANON | MÃ MỰC | GIÁ NẠP MỰC | |
1 | iP 1200, iP 1300, iP 1600, iP 1700, iP 1880, iP 2200, iP 2580, iP 2680, iP 1980, iP 1600, MP 145, MP 150, MP 160, MP 180, MP 210, MP 228, MP 450, MP 470, MP 476, MP 460, MP 198, MP 170, MX 308, MX 318, JX 201 |
PG-40 (B) | 49,000 | |
2 | iP 1200, iP 1300, iP 1600, iP 1700, iP 1880, iP 2200, iP 2580, iP 6210D, iP 6220D, iP 6320D, iP 2680, iP 1980, MP 145, MP 150, MP 160, MP 180, MP 210, MP 228, MP 450, MP 470, MP 476, MP 460, MP 198, MP 170, MX 308, MX 318 |
CL-41 (C ) | 69,000 | |
3 | iP 2770, iP 2772, MP 245, MP 497, MP 486, MP 276, MP287, MP 258, MX 328, MX 347, MX 357, MX 338, MX 416, MX 426, MX 366 |
PG-810 | 49,000 | |
4 | iP 2770, iP 2772, MP 245, MP 497, MP 486, MP 276, MP287, MP 258, MX 328, MX 347, MX 357, MX 338, MX 416, MX 426, MX 366 |
CL-811 | 69,000 | |
12 | iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145, MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318 |
PG-830 (B) | 49,000 | |
13 | iP 1880, iP 2580, iP 2680, iP 1980, MP 145, MP 198, MP 228, MP 476, MX 308, MX 318 |
CL-831C | 69,000 | |
14 | IP 4870, MG 5170, MG 5270, MG 8170, MG 6170, IX 6560, MX 886, IP4970, MG5370, MG6270, MG8270 |
PGI-725BK | Có chíp, không nạp.Muốn nạp được phải lắp hệ thống mực in liên tục |
|
15 | IP 4870, MG 5170, MG 5270, MG 8170, MG 6170, IX 6560, MX 886, IP4970, MG5370, MG6270, MG8270 |
CLI-726BK | ||
16 | IP 4870, MG 5170, MG 5270, MG 8170, MG 6170, IX 6560, MX 886, IP4970, MG5370, MG6270, MG8270 |
CLI-726 C/M/Y | ||
17 | MG 8170, MG 6170 | CLI-726GY | ||
23 | iP100 | PGI-35 Bk | 49,000 | |
24 | iP100 | CLI-36 C | 69,000 | |
25 | MG2170, MG3170, MG4170 | PG-740 | 49,000 | |
26 | MG2170, MG3170, MG4170 | CL-741 | 69,000 | |
27 | E500 | PG-88 | 49,000 | |
28 | E500 | CL-98 | 69,000 | |
29 | MP 988; MP 638; MP 628 ; MP 545 ; IP 4680; IP 3680; IP 4760; MP 558; MP 648; MP 996; MP 568, MP 998, MX 868; MX 876 |
PGI-820 Bk | Có chíp, không nạp.Muốn nạp được phải lắp hệ thống mực in liên tục | |
30 | MP 988; MP 638; MP 628 ; MP 545 ; IP 4680; IP 3680; IP 4760; MP 558; MP 648; MP 996; MP 568, MP 998, MX 868; MX 876 |
CLI-821 Bk | ||
31 | MP 996; MP 638; MP 628; MP 545; MP 568; MP 648; MP 558; MP 988; MP 998; IP 4680; IP 4760; IP 3680; MX 868; MX 876 | CLI-821 C,M,Y | ||
32 | MP 996; MP 638 ; MP 628 ; MP 545 ; MP 988 ; MP 998 ; IP 4680 | CLI-821 GY | ||
33 | iP4200, iP5200, iP3300, iP4500, iP5300, iP4300, iP3500 ; MP500, MP800, MP970, MP530, MP830/810, MP520/510, MP610/600; IX4000, IX5000; MX850, MX700 | PGI-5 Bk | Có chíp, không nạp.Muốn nạp được phải lắp hệ thống mực in liên tục | |
34 | iP4200, iP4300, iP4500, iP5200, iP5300, iP6600D, iP 6700D, Pro 9000, MP 500, MP 530, MP 610, MP800, MP830/810, MP 970, MP 600,MX 850 , PRO 9000 mark II | CLI-8 Bk | ||
35 | iP 3300, iP 3500, iP 4200, iP 4300, iP 4500, iP 5200, iP 5300, iP 6600D, iP 6700D, iX 4000, iX 5000, Pro 9000, MP 500, MP 510, MP 520, MP 530, MP 610, MP 800, MP830/810, MP 970, MP 600, MX 700, MX 850, PRO 9000 mark II | CLI-8 C,M,Y | ||
36 | iP 6600d; iP 6700D ; MP 970; Pro 9000 ; PRO 9000 mark II |
CLI-8 PC, PM, R, G | ||
37 | Bubble jet iP90, DS700 | BCI 16C | 49,000 | |
38 | Bubble jet i70, i80, iP90 | BCI 15B | 49,000 | |
39 | i320/475D, S200SPx, MPC-190, MP 370, MP430, MP410, MP130/110 ; S200SPX, iP1000/1500/2000 | BCI 24B | 49,000 | |
40 | i320/475D, S200SPx, MPC-190, MP 370, MP430, MP410, MP130/110 ; S200SPX, iP1000/1500/2000 | BCI 24C | 49,000 |
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved