Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 7 lượt đánh giá
Máy in sổ Jolimark BP1000K là máy in đa năng tốc độ cao chuyên in bằng tốt nghiệp tiến sĩ, thạc sĩ, đại học, cao đẳng, trung học phổ thông, trung học cơ sở, trung cấp nghề, giấy khen, bằng khen, sổ tiết kiệm ngân hàng, chứng từ phiếu thu chi giao dịch ngân hàng, in sao kê sổ phụ, hóa đơn GTGT, phiếu xuất kho hàng hóa.
Máy in kim Jolimark BP-1000K in được khổ giấy A3 A4 A5, chiều rộng in 279.4 mm, khay chứa giấy rộng 33.5cm, tốc độ in siêu tốc 100pcs cho văn bản sắc nét, rỏ ràng kể cả font thư pháp tiếng Việt.
Jolimark BP-1000K là máy in kim chuyên dụng in sổ tiết kiệm, chứng từ phiếu thu chi giao dịch ngân hàng, in sao kê sổ phụ
+ Chiều rộng: 65 ~ 280mm,
+ Chiều dài: 105 ~ 536mm,
+ Độ dày tối đa: 3.0mm
+ Trọng lượng: 90 ~ 100g/m2
+ Chiều rộng in tối đa tại 110 column (10cpi) / 279.4 mm
Máy in bằng tốt nghiệp Jolimark BP-1000K là máy in đa năng tốc độ cao chuyên in bằng tốt nghiệp tiến sĩ, thạc sĩ, đại học, cao đẳng, trung học phổ thông, trung học cơ sở, trung cấp nghề, giấy khen, bằng khen.
+ Chiều rộng: 65 ~ 330mm,
+ Chiều dài: 66 ~ 536mm
+ Độ dày mỗi tờ: 0.08 ~ 0.5mm,
+ Độ dày tối đa: 3.0mm
+ Trọng lượng: 55~180g/m2
+ Chiều rộng in tối đa tại 110 column (10cpi) / 279.4 mm
Máy in kim Jolimark BP-1000K chuyên dụng in chứng từ phiếu thu chi giao dịch ngân hàng, in sao kê sổ phụ, hóa đơn GTGT, phiếu xuất kho hàng hóa
+ Chiều rộng: 65~317.5mm
+ Chiều dài: 76.2~355.6mm
+ Tổng độ dày: 0.06~0.5mm,
+ Trọng lượng: một tờ: 55 ~ 180g/m2,
+ Nhiều phần: Mỗi trang 30 ~ 40g/m2
+ Chiều rộng in tối đa tại 110 column (10cpi) / 279.4 mm
Công nghệ in |
In kim, 24 kim |
Chiều rộng in |
110 column (10cpi)/279.4mm , khay chứa giấy rộng 33.5cm |
Tốc độ in siêu tốc |
360 CPS (10cpi) |
Tốc độ cao |
300 CPS (10cpi) |
Tốc độ chuẩn |
100 CPS (10cpi) |
Kích thước đầu in |
0.22mm |
Tuổi thọ đầu in |
500 triệu ký tự va đập |
Độ phân giải |
360 × 360 DPI (tối đa) |
Các bộ ký tự |
17 bộ ký tự quốc tế : Mỹ, Pháp, Đức, Anh, Đan Mạch 1, Thụy Điển, Ý, Tây Ban Nha 1, Nhật Bản, Na Uy, Đan Mạch 2, Tây Ban Nha 2, Latin Am, Hàn Quốc, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ |
Fonts chữ |
ASCII: Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B, ORATOR. Chinese: GB18030 Song Ti |
Mã vạch |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, Code 128 B, Code 128 C, NW-7 |
Mật độ dòng |
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Mật độ kí tự |
ASCII: 10 CPI, 12 CPI, 15 CPI, proportional. Chinese: 6.7 CPI, 7.5 CPI |
Giao tiếp máy tính |
Parallel interface: Centronics (IEEE1284 NIBBLE Mode) USB interface: USB 2.0 Full-Speed Serial interface: RS-232C (optional) Ethernet interface: 10/100Base-T (optional) |
Bộ nhớ đệm |
132KB |
Băng mực |
10 triệu ký tự |
Độ ồn |
<55 dB (A) (ISO7779 standard) |
Đường đi giấy |
- Giấy tờ rời: vào phía trước, ra trước - Tùy chọn mua thêm: Bộ kéo giấy liên tục đục lổ |
Đặc điểm kỹ thuật |
- Giấy tờ rời : + Chiều rộng: 65 ~ 330mm, + Chiều dài: 66 ~ 536mm + Độ dày: 0.08 ~ 0.5mm, - Giấy liên tục đục lổ : + Chiều rộng: 65~317.5mm + Chiều dài: 76.2~355.6mm + Tổng độ dày: 0.06~0.5mm, - Sổ tiết kiệm: + Chiều rộng: 65 ~ 280mm + Chiều dài: 105 ~ 536mm, + Độ dày: 3.0mm + Trọng lượng: 90 ~ 100g/m2 |
Sao chép (copy) |
1 bảng gốc + 6 bản sao |
Chức năng đặc biệt |
- Tự động phát hiện đường cạnh giấy - Tự động phát hiện độ dày giấy - Điều chỉnh độ nghiêng giấy tự động Document Skew detection, Automatic document border detection,Automatic paper thickness detection |
Kích thước máy in |
470mm(W) × 340mm(D) × 215mm(H) |
Trọng lượng máy in |
12kg |
Môi trường hoạt động |
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40oC, Độ ẩm: 40%RH ~ 90%RH (Không nước ngưng tụ) |
Nguồn điện sử dụng |
198 ~ 242 VAC, 50 ~ 60Hz |
Công suất |
Khi hoạt động: 80 - 180 W; Chế độ nghỉ: 6 W |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
Print type |
24-pin impact dot matrix |
Print direction |
Bi-directional with logic seeking |
Print width |
110 column (10cpi) / 279.4 mm |
Print speed |
Super high speed 360 CPS High speed 300 CPS Normal 100 CPS |
Print head |
Diameter of wire: 0.22mm |
Resolution |
360×360 DPI (Maximum) |
Character sets |
17 international character sets U.S.A, France, Germany, U.K, Denmark1, Sweden, Italy, Spain1, Japan, Norway, Denmark2, Spain2, Latin Am, Korea, Legal, Netherlands, Turkey |
Fonts |
Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B, Orator |
Bar code |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, Code 128 B, Code 128 C, NW-7 |
Character pitch |
10CPI, 12CPI, 15CPI, proportional |
Line space |
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Emulation |
EPSON ESC/PK2, IBM 2391, OKI5530SC, Olivetti PR40/PR50/PR2 |
Interface
|
Standard : - Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode), - USB 2.0 (Full- Speed) interface ×1, RS-232C serial interface ×1
Optional : 10/100Base-T Ethernet interface |
Input Buffer |
132KB |
Ribbon |
Model: JMR115 Life > 10 million characters (draft mode) |
Noise |
<55dB(A)(ISO7779 standard) |
Control panel |
4 keys and 2 indicator lights and a LCD display |
Paper feed type
|
Cut sheet, passbook: Cut sheet, passbook front in, front out, front in, rear out
Continuous paper : rear in, front out |
Paper specification
|
- Cut sheet Width: 65~330 mm, Length: 66~536 mm Thickness: 0.06 ~ 0.5mm, Weight: 40~180 g/m2
- Continuous paper : Width: 65~317.5mm, Length: 76.2~355.6mm, Thickness: 0.06~0.5mm, Weight: 40~180 g/m2, Multiple part: Every page30~40 g/m2
- Passbook : Width: 65~280mm, Length: 105~536mm, Thickness: 3.0mm, Weigth: 90~100 g/m2 |
Max paper thickness |
3.0 mm |
Copy capability |
Original+6 copies |
Automatic function |
Automatic document border detection Automatic paper thickness detection Automatic skew adjust |
Compress set |
Compressed printing for character and graphics |
Special function |
Automatic Pin Break Compensation, Automatic Pin Rotation Replacement, Automatic Emulation Match, Online Parameter Setting, LCD Display, full slot position paper loading and printing |
Dimension |
470mm(W) × 340mm(D) × 215mm(H) |
Weight |
Approx. 12Kg |
Optional part |
Double-side scanning module, tractor, MSR (magnetic stripe reader) |
Environmental conditions |
Operating Temperature: 5~40oC, Humidity: 40%RH~90%RH(No condensation) |
Storage |
Temperature: -40~55oC, Humidity: ≤93%RH(40oC, No condensation) |
Power requirements |
Rated voltage: 198~242V, or 100~110V, Rated frequency range: 50/60Hz |
Safety marks |
GB4943 |
Certificate |
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved